Bảng thông số bình khí nén 1000 lít (1m3)
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ |
Dung tích chứa khí | 1000 Lít |
Thép tấm nguyên khối tiêu chuẩn | A36 / SS400 / Q345 |
Tiêu chuẩn | TCVN 8366:2010 & ASME2015 |
Đường kính | 812 mm |
Chiều cao | 2200 mm |
Cửa thăm nhỏ | 200 x 240 x 16mm |
Ống khí vào / ra | Ren trong 32A (DN32 – Φ 42mm) |
Ống van an toàn | Ren trong 15A (DN15 – Φ 21mm) |
Ống van xả đáy | Ren trong 15A (DN15 – Φ 21mm) |
Áp suất thiết kế | 10 Bar / 1.0 MPa |
Áp suất làm việc | <10 Bar / 1.0 MPa |
Áp suất kiểm thử | 15 Bar / 1.5 MPa |
Sơn trong | 1 lớp chống ăn mòn và rỉ sét |
Sơn ngoài | 2 lớp chống sét và màu trang trí |
Màu sắc cơ bản | Xanh lục / Xanh lam |
Chứng nhận / Chứng chỉ | Hồ sơ kiểm thử / xuất xưởng |
Hồ sơ kiểm định an toàn bình khí nén 1000 lít (1m3)
Đối với mỗi bình bán ra chúng tôi có hỗ trợ đăng ký kiểm định bình khí nén (Hồ sơ tối thiểu 01 năm)
- Hỗ trợ đến 50% phí kiểm định với khách mua 01 bình khí nén
- Miễn phí kiểm định 01 năm đối với khách mua từ 02 bình khí nén cao cấp trở lên
- Miễn phí kiểm định 01 năm đối với khách mua từ 03 bình khí nén giá rẻ trở lên
Quy trình kiểm định và các loại kiểm định an toàn thiết bị khí nén, tham khảo tại: Kiểm định bình khí nén