Bảng thông số chi tiết bình khí nén 10000 lít (10m3)
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ |
Dung tích chứa khí | 10000 Lít |
Thép tấm nguyên khối | A36 / SS400 / Q345 |
Tiêu chuẩn | TCVN 8366:2010 & ASME2015 |
Đường kính | 1880 mm |
Chiều cao | 4300 mm |
Cửa thăm lớn | 400 x 300 x 20mm |
Ống khí vào / ra | Mặt bích 100A (DN100) |
Ống van an toàn | Ren trong 32A (DN32) |
Ống van xả đáy | Ren trong 32A (DN32) |
Áp suất thiết kế | 10 Bar / 1.0 MPa |
Áp suất làm việc | <10 Bar / 1.0 MPa |
Áp suất kiểm thử | 15 Bar / 1.5 MPa |
Sơn trong | 1 lớp chống ăn mòn và rỉ sét |
Sơn ngoài | 2 lớp chống sét và màu trang trí |
Màu sắc cơ bản | Xanh lục / Xanh lam |
Chứng nhận / Chứng chỉ | Hồ sơ kiểm thử / xuất xưởng |
Hồ sơ kiểm định an toàn bình khí nén 10000 lít (10m3)
Đối với mỗi bình bán ra chúng tôi có hỗ trợ đăng ký kiểm định bình khí nén (Hồ sơ tối thiểu 01 năm)
- Hỗ trợ đến 50% phí kiểm định với khách mua 01 bình khí nén
- Miễn phí kiểm định 01 năm đối với khách mua từ 02 bình khí nén cao cấp trở lên
- Miễn phí kiểm định 01 năm đối với khách mua từ 03 bình khí nén giá rẻ trở lên
Quy trình kiểm định và các loại kiểm định an toàn thiết bị khí nén, tham khảo tại: Kiểm định bình khí nén